1 | | Bình yên bóng mẹ/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2018. - 125tr.; 19cm. - ( Dành cho lứa tuổi 10+ ) Thông tin xếp giá: KTB001193, TB001931 |
2 | | Bố tôi: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Hồng Đức, 2021. - 221tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173211, M173212, PM051766, PM051767, VV020996, VV86232 |
3 | | Cánh sóng mùa xuân: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Hồng Đức, 2021. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173233, M173234, PM051785, PM051786, VV021007, VV86243 |
4 | | Chỉ cần nhắm chặt mắt: truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Văn học, 2013. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21615, M139697, M139698, M139699, M139700, PM033572, PM033573, VL48807, VL48808, VN033961, VN033962 |
5 | | Chỉ thấy mây trời/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2017. - 162tr.: minh họa; 19cm. - ( Văn học tuổi hoa ) Thông tin xếp giá: MTN79107, TN40745 |
6 | | Cỗ xe mây/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2010. - 114tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN57110, MTN57111 |
7 | | Đô thị ảo: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Hồng Đức, 2021. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173225, M173226, PM051779, VV021003, VV86239 |
8 | | Hái trăng trên núi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2021. - 102tr.: hình vẽ; 21cm. - ( Tủ sách Tuổi thần tiên ) Thông tin xếp giá: KTB012887, TB008786 |
9 | | Khi không còn bà/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2010. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN57639, MTN57640 |
10 | | Ký ức miền quê: tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Quân đội nhân dân, 2014. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22889, M143897, M143898, M143899, PM035724, PM035801, VV010693, VV73798, VV73799 |
11 | | Nơi không có hoa đào: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Hồng Đức, 2021. - 189tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173209, M173210, PM051764, PM051765, VV020995, VV86231 |
|